Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
châu mai
[châu mai]
|
danh từ
rifle-pit; foxhole; loop hole
A loop-hole
Từ điển Việt - Việt
châu mai
|
danh từ
lỗ ở pháo đài để kê súng bắn ra ngoài
bức tường có nhiều lỗ châu mai